Có 2 kết quả:

大手大脚 dà shǒu dà jiǎo ㄉㄚˋ ㄕㄡˇ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˇ大手大腳 dà shǒu dà jiǎo ㄉㄚˋ ㄕㄡˇ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant (idiom); to throw away money by the handful
(2) wasteful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant (idiom); to throw away money by the handful
(2) wasteful

Bình luận 0